các từ đồng nghĩa với từ trông nom
Xin chào, mình cần sự trợ giúp của các Bạn! Ai có kinh nghiệm về vấn đề này không, có thể hướng dẫn mình một chút?
Các câu trả lời
Câu hỏi Ngữ văn Lớp 5
- rút gọn câu : 6 là hật gạo dẻo ngon ăn vô ấm dạ ấm lòng bạn ơi
- 1.Đọc bài văn sau và trả lời các câu hỏi: ...
- Tả một bài văn về chiếc đồng hồ báo thức trong đó phải có từ ngữ liên kết đoạn.
- Cho câu văn sau: “Có những buổi trưa mùa đông ấm áp...” a. Từ đông trong câu văn trên có nghĩa là: b. Đặt câu có từ...
Câu hỏi Lớp 5
- Điền cặp từ trái nghĩa thích hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh thành ngữ sau : Đất .......... trời ..........
- (2012 x 99 - 1006 x 198) x 2013 mình bt bài này nè tính nhanh lắm khỏi cần lm ra Cách giải như sau Ta...
- chuyển ra tỉ só phần trăm 0.56=.... tỉ số phần trăm dưới dạng số thập phân 9 %=...;28%=...;365%=....
- Đó vui: 1.Đố bạn chuột nào đi băng hai chân? 2.Đố bạn vịt nào đi bằng hai chân? 3....
- Ai có đề ôn tin học lớp 5 thì gửi cho em nhé! Em cần gấp lắm. Em cảm ơn nhiều.
- Người ta cắt mootj cây sắt dài 5,6 m thì cân nặng 4,48 kg . Hỏi nếu cây sắt dài 7,5 m thì cân nặng bao nhiêu ki - ; lô...
- Tuổi anh hiện nay gấp 1 1/7 tuổi em ,4năm trước anh gấp 1 1/6 tuổi...
- có ai chơi thời loạn ko kb đê
Bạn muốn hỏi điều gì?
Đặt câu hỏix
- ²
- ³
- √
- ∛
- ·
- ×
- ÷
- ±
- ≈
- ≤
- ≥
- ≡
- ⇒
- ⇔
- ∈
- ∉
- ∧
- ∨
- ∞
- Δ
- π
- Ф
- ω
- ↑
- ↓
- ∵
- ∴
- ↔
- →
- ←
- ⇵
- ⇅
- ⇄
- ⇆
- ∫
- ∑
- ⊂
- ⊃
- ⊆
- ⊇
- ⊄
- ⊅
- ∀
- ∠
- ∡
- ⊥
- ∪
- ∩
- ∅
- ¬
- ⊕
- ║
- ∦
- ∝
- ㏒
- ㏑
Để tìm các từ đồng nghĩa với từ "trông nom", bạn có thể làm như sau:1. Sử dụng từ điển để tìm các từ có nghĩa tương đương với "trông nom" như "quản giữ", "giữ gìn", "chăm sóc".2. Sử dụng từ "trông nom" trong các câu hoặc đoạn văn để xác định ngữ cảnh và tìm ra các từ có nghĩa tương đương.Câu trả lời:Các từ đồng nghĩa với từ "trông nom" có thể là "quản giữ", "giữ gìn", "chăm sóc".
trông đến
trông thấy
trông chừng